z4114930865839_9a264827030ea12debf192fb6767666f

Tổng Hợp Bảng Giá Dịch Vụ Tại Nha Khoa Khánh Giang Lào Cai

Bảng Giá Dịch Vụ Dán Sứ Veneer

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ NIÊM YẾT
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp sứ)
01. Mặt dán sứ IPS Emax PressĐức07 năm6.000.000
02. Mặt dán sứ Lisi PressNhật10 năm8.000.000
03. Mặt dán sứ Ceramay  PressĐức10 năm10.000.000
Sứ sản xuất bởi kỹ ktv lab với thuật Đắp thủ công (5-7 lớp sứ)
01. Mặt dán sứ IPS Emax PressĐức07 năm8.000.000
02. Mặt dán sứ Lisi PressNhật10 năm10.000.000
03. Mặt dán sứ Ceramay  PressĐức15 năm12.000.000

Bảng Giá Dịch Vụ Bọc Răng Sứ Kim Loại Tại Nha Khoa Khánh Giang Lào Cai

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ RĂNG
01. Răng sứ Kim Loại thường 2 năm1.000.000
02 . Răng sứ  Hợp kim Titan 3 năm2.000.000

Bảng Giá Dịch Vụ Bọc Răng Sứ Không Kim Loại Tại Nha Khoa Khánh Giang Lào Cai

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ RĂNG
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp sứ)
01. Răng sứ Ziconia 3 năm3.000.000
02. Răng sứ Katana 5 năm4.000.000
03. Răng sứ Ziconia FullĐức07 năm5.000.000
04. Răng sứ CeramillĐức07 năm5.500.000
05. Răng sứ EmaxĐức07 năm6.000.000
06. Răng sứ CerconĐức10 năm6.500.000
07. Răng sứ DD BioĐức10 năm6.500.000
08. Răng sứ nacera đa lớpĐức10 năm7.000.000
09. Răng sứ HT SmileĐức10 năm7.000.000
10. Răng sứ Lava PlusMỹ15 năm8.000.000
11.Răng sứ Orodent High TranslucentItalia 19 năm10.000.000
12. Răng sứ Orodent BleachItalia19 năm12.000.000
Sứ sản xuất bởi ktv lab với kỹ thuật Đắp lớp thủ công (5-7 lớp sứ)
01. Răng Ceramill – HTĐức07 năm8.500.000
02. Răng sứ Emax – PressĐức07 năm9.000.000
03. Răng sứ Cercon – HTĐức10 năm9.500.000
04. Răng sứ DD Bio – CrĐức15 năm9.500.000
05. Răng sứ Nacera đa lớp – NtĐức15 năm10.000.000
06. Răng sứ HT Smile – GcĐức15 năm10.000.000
07. Răng sứ Lava Plus – GcMỹ15 năm11.000.000
08. Răng sứ Orodent High Translucent – TosohItalia19 năm13.000.000
09. Răng sứ Orodent Bleach – TosohItalita19 năm15.000.000

Bảng Giá Dịch Vụ Cấy Ghép Implant Lào Cai

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ TRỤ
BiotemHàn Quốc5 năm12.000.000
Megagen StHàn Quốc5 năm13.000.000
OssetemHàn Quốc10 năm15.000.000
DentiumHàn Quốc10 năm15.000.000
Ossetem – SOIHàn Quốc10 năm20.000.000
TekkaPháp10 năm22.000.000
SuperlineMỹ12 năm25.000.000
HiossenMỹ15 năm26.000.000 (tặng sứ Ziconia)
ETKPháp15 năm28.000.000 (tặng sứ Ziconia)
NeodentThụy Sĩ15 năm28.000.000 (tặng sứ Ziconia)
ICXĐức15 năm32.000.000 (tặng sứ Ziconia)
SICThụy Sĩ15 năm30.000.000 (tặng sứ Ziconia)
Strauman SLAThụy Sĩ20 năm34.000.000 (tặng sứ Ziconia)
Strauman SLA ActiveThụy Sĩ20 năm45.000.000 (tặng sứ Ziconia)

Bảng Giá Dịch Vụ Niềng Răng, Chỉnh Nha Tại Lào Cai

LOẠI MẮC CÀICHI PHÍ MẮC CÀI
01. Mắc cài kim loại thường (buộc chun)30.000.000 – 40.000.000
02. Mắc cài kim loại tự buộc35.000.000 – 45.000.000
03. Mắc cài pha lê40.000.000 – 45.000.000
04. Mắc cài sứ tự buộc45.000.000 – 55.000.000
05. Niềng khay trong suốt60.000.000 – 80.000.000
05. Niềng khay trong suốt Invisalign80.000.000 – 120.000.000
06. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng)10.000.000
Các dịch vụ đi kèm
01. Nhổ răng chỉnh nha500.000/ răng
02. Minivis2.000.000/ vis
03. Hàm duy trì máng trong suốt500.000/hàm
04. Hàm duy trì hawley1.500.000/ hàm
05. Gắn cung duy trì mặt trong500.000/ hàm
06. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign10.000.000 (set 3 cặp/hàm)
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign15.000.000 (set 3 cặp/2 hàm)
08. Hàm nong chậm3.000.000/hàm
09. Hàm nong nhanh5.000.000/hàm
10. Hàm giữ khoảng răng sữa500.000 – 1.000.000/hàm
11. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ1.000.000đ/ hàm
12. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ1.500.000đ/ hàm

Bảng Giá Dịch Vụ Tiểu Phẫu Nha Khoa Lào Cai

DỊCH VỤCHI PHÍ/VNĐ
01. Điều trị cười hở lợi15.000.000
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật20.000.000
03. Nhổ răng vĩnh viễn500.000 – 800.000
04. Nhổ răng số 8 truyền thống1.500.000 – 4.000.000
05. Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery2.000.000 – 4.500.000
06. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương4.000.000 – 5.000.000
07. Phẫu thuật nạo nang3.000.000 – 5.000.000

Bảng Giá Dịch Vụ Nhổ Răng Khôn Lào Cai

PHƯƠNG PHÁP NHỔ RĂNGRĂNG 8 MỌC THẲNGRĂNG 8 MỌC LỆCH DƯỚI 45 ĐỘRĂNG 8 MỌC LỆCH TRÊN 45 ĐỘ
Nhổ răng số 8 truyền thống1.500.000đ2.000.000đ2.500.000đ
Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery2.000.000đ2.500.000đ3.000.000đ

Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Cho Trẻ Em Tại Nha Khoa Khánh Giang Lào Cai

DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾT/RĂNG
01. Trám răng sữa250.000 – 500.000
02. Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng300.000/1 răng
03. Dự phòng sâu răng bằng Varnish Fluor 2 hàm1.000.000/ 2 hàm
04. Bôi SDF – Dự phòng sâu răng100.000/1 răng
05. Chụp thép răng trẻ em500.000 – 700.000
06. Điều trị tủy răng cửa sữa + Trám300.000 – 500.000
07. Điều trị tủy răng hàm sữa + Trám500.000 – 700.000
08. Nhổ răng sữa tê bôi50.000/1 răng
09. Nhổ răng sữa tê tiêm100.000/1 răng
10. Hàm giữ khoảng 1 bên có chụp thép1.000.000
11. Hàm giữ khoảng 2 bên có chụp thép1.500.000

Bảng Giá Dịch Vụ Tháo Lắp Răng Giả Tại Nha Khoa Khánh Giang Lào Cai

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐBẢO HÀNH
01. Nền toàn hàm nhựa cứng2.000.000/ 1 hàm2 năm
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo3.000.000/ 1 hàm3 năm
03. Hàm khung kim loại thường2.500.000/ 1 hàm3 năm
04. Hàm khung titan5.000.000/ 1 hàm4 năm
05. Hàm khung liên kết5.000.000 – 10.000.000/1 hàm5 năm
06. Răng nội200.000 – 300.000/ 1 răng2 năm
07. Răng ngoại300.000 – 500.000/ 1 răng3 năm

Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Khác Tại Khánh Giang Lào Cai

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐ
01. Lấy cao răng – đánh bóng200.000 – 500.000
02. Hàn răng sữa200.000 – 400.000
03. Hàn răng vĩnh viễn300.000 – 800.000
04. Hàn răng thẩm mỹ500.000 – 800.000
05. Điều trị tủy răng sữa500.000 – 800.000
06. Inlay/Onlay CAD/CAM5.000.000
07. Điều trị tủy răng vĩnh viễn1.000.000- 4.000.000
08. Chốt sợi thủy tinh1.500.000
09. Chốt sứ Zirconia3.000.000
Gói file máy 
Điều trị tủy răng cửa1.000.000 – 1.500.000/ răng
Điều trị tủy răng hàm1.500.000 – 2.500.000/ răng
Điều trị tủy lại răng cửa1.500.000 – 2.000.000/răng
Điều trị tủy lại răng hàm2.000.000 – 3.000.000/ răng
Gói file máy cá nhân 
Điều trị tủy răng cửa2.000.000/ răng
Điều trị tủy răng hàm3.000.000/ răng
Điều trị tủy lại răng cửa3.000.000/ răng
Điều trị tủy lại răng hàm4.000.000/ răng
07. Tẩy trắng răng bằng đèn Laser2.500.000
08. Tẩy trắng răng tại nhà1.500.000
09. Điều trị viêm lợi500.000 – 1.000.000
10. Bôi Vecni Fluor 300